Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 5 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Evaluations of customer relationship management at Tan Vu Terminal - Port of HAIPHONG Joint Sock Company / Nguyen Truong Giang; Sub.: Nguyen Thi Cam Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 44p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18648
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 147tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06380, PM/VT 08638, PM/VT 08639
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 3 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2003 . - 147tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-bi-dau-cuoi-thong-tin_2003.pdf
  • 4 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ . - H. : Giáo dục, 1999 . - 131tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: HH/13225 0001-HH/13225 0019
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 5 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ . - H. : Giáo dục, 1999 . - 131tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01440, Pd/vt 01441, PD/VT 04121, PD/VT 04122, Pm/vt 05378-Pm/vt 05381, PM/VT 06175-PM/VT 06177, TBDCTT 0003, TBDCTT 0006-TBDCTT 0009, TBDCTT 0011, TBDCTT 0013, TBDCTT 0017-TBDCTT 0023, TBDCTT 0026, TBDCTT 0028, TBDCTT 0029, TBDCTT 0031, TBDCTT 0032, TBDCTT 0034, TBDCTT 0035, TBDCTT 0037, TBDCTT 0039, TBDCTT 0043, TBDCTT 0045-TBDCTT 0049, TBDCTT 0052, TBDCTT 0053, TBDCTT 0055, TBDCTT 0058, TBDCTT 0060, TBDCTT 0062, TBDCTT 0063, TBDCTT 0065, TBDCTT 0067, TBDCTT 0069, TBDCTT 0071-TBDCTT 0076, TBDCTT 0078, TBDCTT 0079, TBDCTT 0083, TBDCTT 0084, TBDCTT 0089, TBDCTT 0090
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 1
    Tìm thấy 5 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :